гостинец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гостинец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gostínec |
khoa học | gostinec |
Anh | gostinets |
Đức | gostinez |
Việt | goxtinetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гостинец gđ (thông tục)
- quả; мн.: — гостинеццы — (сладости) quà bánh, bánh kẹo
Tham khảo[sửa]
- "гостинец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)