гостинец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

гостинец (thông tục)

  1. quả; мн.: гостинеццы — (сладости) quà bánh, bánh kẹo

Tham khảo[sửa]