Bước tới nội dung

госхоз

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

госхоз

  1. (государственное хозяйство) nông trường quốc doanh, nông trường.

Tham khảo

[sửa]