госхоз
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của госхоз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | goshóz |
khoa học | gosxoz |
Anh | goskhoz |
Đức | goschos |
Việt | goxkhod |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]госхоз gđ
- (государственное хозяйство) nông trường quốc doanh, nông trường.
Tham khảo
[sửa]- "госхоз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)