Bước tới nội dung

гофрированный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

гофрированный

  1. (Đã) Xếp, xếp nếp.
    гофрированное платье — áo xếp nếp
    гофрированная бумага — giấy xếp
    гофрированное железо — tôn sóng

Tham khảo

[sửa]