гофрированный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гофрированный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gofriróvannyj |
khoa học | gofrirovannyj |
Anh | gofrirovanny |
Đức | gofrirowanny |
Việt | gophrirovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]гофрированный
- (Đã) Xếp, xếp nếp.
- гофрированное платье — áo xếp nếp
- гофрированная бумага — giấy xếp
- гофрированное железо — tôn sóng
Tham khảo
[sửa]- "гофрированный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)