Bước tới nội dung

грабли

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

грабли số nhiều ((скл. как ж. 2*a; Р мн. ~ель и ~лей))

  1. (Cái) Cào, bừa cào, bừa cỏ.
    конные грабли — bừa cỏ ngựa kéo

Tham khảo

[sửa]