градина
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của градина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grádina |
khoa học | gradina |
Anh | gradina |
Đức | gradina |
Việt | građina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
градина gc
- Hạt mưa đá.
Tham khảo[sửa]
- "градина". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)