Bước tới nội dung

графа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=граф}} графа gc

  1. (колонка) cột.
  2. (раздел) tiết, đoạn.

Tham khảo

[sửa]