Bước tới nội dung

гребёнка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гребёнка gc

  1. (Cái) Lược.
  2. (тех.) Bản lăn ren.
    стричь всех под одну гребёнку — đánh đồng loạt tất cả, vơ đũa cả nắm

Tham khảo

[sửa]