гренки
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гренки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grenkí |
khoa học | grenki |
Anh | grenki |
Đức | grenki |
Việt | grenci |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{|root=гренк}} гренки số nhiều (,(ед. гренок м.) кул.)
Tham khảo[sửa]
- "гренки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)