Bước tới nội dung

гробовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

гробовой

  1. (Thuộc về) Quan tài.
    гробовой голос — giọng nói trầm trầm rùng rợn
    гробовое молчание, гробовая тишина — im lặng như tờ
    гробовой доски — suốt đời, đến tận lúc chết

Tham khảo

[sửa]