Bước tới nội dung

громкогласный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

громкогласный

  1. (о голосе, пении и т. п. ) to, vang, oang oang, sang sảng.
  2. (о человеке) [có] giọng to, giọng oang oang, giọng sang sảng.

Tham khảo

[sửa]