Bước tới nội dung

громовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

громовой

  1. (Thuộc về) Sấm sét; перен. kêu to, oang oang, như sấm.
    громовые раскаты — [những] tiếng sấm rền vang
    громовой голос — giọng nói oang oang [như sấm]

Tham khảo[sửa]