громовой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của громовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gromovój |
khoa học | gromovoj |
Anh | gromovoy |
Đức | gromowoi |
Việt | gromovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]громовой
- (Thuộc về) Sấm sét; перен. kêu to, oang oang, như sấm.
- громовые раскаты — [những] tiếng sấm rền vang
- громовой голос — giọng nói oang oang [như sấm]
Tham khảo
[sửa]- "громовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)