громозкий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

громозкий

  1. Cồng kềnh, kềnh càng.
    громозкий багаж — hành lý cồng kềnh (kềnh càng)

Tham khảo[sửa]