Bước tới nội dung

груда

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

груда gc

  1. Đống.
    груда камней — đống đá
    груда обломков — đống mảnh vỡ
    груда книг и тетрадей — đống sách vở
    лежать грудой — nằm chồng chất, chồng đống, chất đống, nằm chồng đống

Tham khảo

[sửa]