грузило
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của грузило
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gruzílo |
khoa học | gruzilo |
Anh | gruzilo |
Đức | grusilo |
Việt | grudilo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]грузило gt (рыб.)
- (Cục, hòn) Chì.
Tham khảo
[sửa]- "грузило", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)