Bước tới nội dung

chì

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]
chì

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨi̤˨˩ʨi˧˧ʨi˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨi˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

chì

  1. Kim loại mềm, nặng, dễ nóng chảy, dễ kéo thành sợi.
    Nhẹ như bấc, nặng như chì. (tục ngữ)
  2. Vật nhỏ bằng chì buộc vào lưới đánh cá.
    Mất cả chì lẫn chài. (tục ngữ)

Tính từ

[sửa]

chì

  1. màu xám xanh như màu chì.
    Mặt bủng da chì. (tục ngữ)

Tham khảo

[sửa]