Bước tới nội dung

грузовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

грузовой

  1. (Để) Chở hàng, vận tải.
    грузовая машина — xe vận tải, ô-tô hàng, xe cam-nhông
    грузовое судно — [chiếc] tàu vận tải, tàu chở hàng
    грузовое движение — [sự] vận chuyển hàng hóa
    грузовой транспорт — [ngành, phương tiện] vận tải hàng hóa

Tham khảo

[sửa]