грузовой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của грузовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gruzovój |
khoa học | gruzovoj |
Anh | gruzovoy |
Đức | grusowoi |
Việt | grudovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]грузовой
- (Để) Chở hàng, vận tải.
- грузовая машина — xe vận tải, ô-tô hàng, xe cam-nhông
- грузовое судно — [chiếc] tàu vận tải, tàu chở hàng
- грузовое движение — [sự] vận chuyển hàng hóa
- грузовой транспорт — [ngành, phương tiện] vận tải hàng hóa
Tham khảo
[sửa]- "грузовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)