грустно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của грустно
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | grústno |
| khoa học | grustno |
| Anh | grustno |
| Đức | grustno |
| Việt | gruxtno |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Phó từ
грустно
- (Một cách) Buồn, buồn rầu, rầu rĩ, buồn bã, buồn phiền, phiền muộn.
- в знач. сказ. безл. — (Д) buồn
- мне грустно — toi buồn
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “грустно”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)