rầu rĩ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̤w˨˩ ziʔi˧˥ | ʐəw˧˧ ʐi˧˩˨ | ɹəw˨˩ ɹi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹəw˧˧ ɹḭ˩˧ | ɹəw˧˧ ɹi˧˩ | ɹəw˧˧ ɹḭ˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
rầu rĩ
- Buồn bã ủ ê.
- Nét mặt rầu rĩ.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: upset
Tham khảo[sửa]
- "rầu rĩ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)