грустный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tính từ[sửa]
грустный
- Buồn, buồn bã, buồn rầu, buồn phiền, phiền muộn, u sầu, rầu rĩ.
- грустная песня — bài hát buồn, bài ca bi ai
- грустное лицо — vẻ mặt buồn rầu (rầu rĩ, u sầu)
- грустная картина — bức tranh buồn thảm, cảnh buồn
- иметь грустный вид — có vẻ buồn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)