грызун
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của грызун
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grýzun |
khoa học | gryzun |
Anh | gryzun |
Đức | grysun |
Việt | grydun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
грызун gđ (,зоол.)
Tham khảo[sửa]
- "грызун", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)