Bước tới nội dung

грязно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

грязно

  1. (Một cách) Bẩn, nhớp, bẩn thỉu, nhớp nhúa.
    это написано грязно — bài này viết bẩn
    в знач. сказ. безл. — [thật là] lầy lội, bùn lầy, lầy bùn
    на улице грязно — ở ngoài đường thật là lầy lội

Tham khảo

[sửa]