грязно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của грязно
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | grjázno |
| khoa học | grjazno |
| Anh | gryazno |
| Đức | grjasno |
| Việt | griadno |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Phó từ
грязно
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “грязно”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)