гудок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гудок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gudók |
khoa học | gudok |
Anh | gudok |
Đức | gudok |
Việt | guđoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гудок gđ
Tham khảo[sửa]
- "гудок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)