Bước tới nội dung

гудок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гудок

  1. (Cái) Còi.
  2. (звук) [tiếng] còi.
    давать гудокки — bóp (vặn, bấm) còi

Tham khảo

[sửa]