гурьба
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гурьба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gur'bá |
khoa học | gur'ba |
Anh | gurba |
Đức | gurba |
Việt | gurba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1b|root=гурьб}} гурьба gc
Tham khảo
[sửa]- "гурьба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)