гурьбой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

гурьбой

  1. Tất cả cùng nhau, thành đoàn, thành đám, thành .
    идти гурьбой — đi thành đoàn

Tham khảo[sửa]