гусеничный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гусеничный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gúseničnyj |
khoa học | guseničnyj |
Anh | gusenichny |
Đức | gusenitschny |
Việt | guxenitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]гусеничный (тех.)
- (Thuộc về) Xích; (имеющий гусеницы) [có, dùng] xích.
- гусеничный трактор — máy kéo [chạy] xích
- гусеничная машина — xe ô-tô [chạy] xích
- на гусеничныйом ходу — chạy [bằng] xích
Tham khảo
[sửa]- "гусеничный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)