гуськом
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гуськом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gus'kóm |
khoa học | gus'kom |
Anh | guskom |
Đức | guskom |
Việt | guxcom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]гуськом
- (Một cách) Nối đuôi nhau.
- идти гуськом по тропинке — đi nối đuôi nhau theo đường mòn, nối đuôi nhau đi theo lối mòn
Tham khảo
[sửa]- "гуськом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)