гуттаперча
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гуттаперча
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | guttapérča |
khoa học | guttaperča |
Anh | guttapercha |
Đức | guttapertscha |
Việt | guttapertra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гуттаперча gc
Tham khảo[sửa]
- "гуттаперча", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)