Bước tới nội dung

гэдүсү

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гэдүсү (gedüsü)

  1. bụng.
    гэдэсэнэй үбэчин күрөөgedesenej übečin kürööđau bụng
  2. dạ dày.
  3. ruột, nội tạng.
    гэдүсөө үлдөө чи гү?gedüsöö üldöö či gü?bạn có đói không?


Tham khảo

[sửa]
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk