Bước tới nội dung

гӧстя

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Komi-Zyrian

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nga гостья.

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈɡɘsca/, [ˈɡɘscä]
  • Tách âm: гӧс‧тя

Danh từ

[sửa]

гӧстя

  1. Khách nữ.