nữ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨʔɨ˧˥ | nɨ˧˩˨ | nɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨ̰˩˧ | nɨ˧˩ | nɨ̰˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “nữ”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]nữ
Trái nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Đàn bà, phụ nữ
- Tiếng Anh: woman
- Tiếng Pháp: femme gc
Tính từ
[sửa]nữ
Dịch
[sửa]Người thuộc giống cái
Tham khảo
[sửa]- "nữ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)