дальнобойный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дальнобойный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dal'nobójnyj |
khoa học | dal'nobojnyj |
Anh | dalnoboyny |
Đức | dalnoboiny |
Việt | đalnoboiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дальнобойный
Tham khảo
[sửa]- "дальнобойный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)