дамба
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дамба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dámba |
khoa học | damba |
Anh | damba |
Đức | damba |
Việt | đamba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дамба gc
- (Cái) Đê, đập.
Tham khảo
[sửa]- "дамба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)