данный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
данный
- Này, ấy, đó.
- данный вопрос — vấn đề này
- в данныйую минуту, в данное время, в данный момент — trong lúc này
- в данныйом случае — trong trường hợp này
- данная величина — мат. — [đại] lượng cho trước
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)