данный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của данный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dánnyj |
khoa học | dannyj |
Anh | danny |
Đức | danny |
Việt | đanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]данный
- Này, ấy, đó.
- данный вопрос — vấn đề này
- в данныйую минуту, в данное время, в данный момент — trong lúc này
- в данныйом случае — trong trường hợp này
- данная величина — мат. — [đại] lượng cho trước
Tham khảo
[sửa]- "данный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)