Bước tới nội dung

данный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

данный

  1. Này, ấy, đó.
    данный вопрос — vấn đề này
    в данныйую минуту, в данное время, в данный момент — trong lúc này
    в данныйом случае — trong trường hợp này
    данная величина мат. — [đại] lượng cho trước

Tham khảo

[sửa]