Bước tới nội dung

дарёный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дарёный (thông tục)

  1. (Được) Tặng, biếu.
  2. .
    дарёныйому коню в зубы не смотрят посл. — của được tặng thì đừng chê

Tham khảo

[sửa]