дата
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дата
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dáta |
khoa học | data |
Anh | data |
Đức | data |
Việt | đata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дата gc
- Ngày.
- исторические даты — những ngày lịch sử
- (пометка) ngày tháng.
- без даты — không ghi ngày tháng
- поставить дату — ghi ngày tháng
Tham khảo
[sửa]- "дата", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)