датчанин
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của датчанин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | datčánin |
khoa học | datčanin |
Anh | datchanin |
Đức | dattschanin |
Việt | đattranin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]датчанин gđ
- Người Đan-mạch.
Tham khảo
[sửa]- "датчанин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)