Bước tới nội dung

дверца

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-f-5*a дверца gc

  1. (Cái) Cửa con.
    дверца автомобиля — cửa ô-tô

Tham khảo

[sửa]