двигательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của двигательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvígatel'nyj |
khoa học | dvigatel'nyj |
Anh | dvigatelny |
Đức | dwigatelny |
Việt | đvigatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]двигательный
- (Thuộc về) Vận động, chuyển động.
- двигательный нерв — анат. — dây thần kinh vận động
- двигательная сила — động lực
Tham khảo
[sửa]- "двигательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)