двоеженец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của двоеженец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvoježénec |
khoa học | dvoeženec |
Anh | dvoyezhenets |
Đức | dwojeschenez |
Việt | đvoiegienetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]двоеженец gđ
Tham khảo
[sửa]- "двоеженец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)