Bước tới nội dung

дворец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

дворец

  1. Cung điện, cung đình, lâu đài, cung, điện.
    императорский дворец — hoàng cung
  2. :
    дворец культуры — cung văn hóa
    дворец пионеров — cung thiếu niên
    дворец спорта — cung thể thao

Tham khảo

[sửa]