дворец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дворец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvoréc |
khoa học | dvorec |
Anh | dvorets |
Đức | dworez |
Việt | đvoretx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дворец gđ
- Cung điện, cung đình, lâu đài, cung, điện.
- императорский дворец — hoàng cung
- :
- дворец культуры — cung văn hóa
- дворец пионеров — cung thiếu niên
- дворец спорта — cung thể thao
Tham khảo
[sửa]- "дворец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)