дворовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

дворовый

  1. (Thuộc về) Sân.
    дворовые постройки — các nhà phụ trong sân
    в знач. сущ. мн.: дворовые ист. — gia nô, gia nhân, tôi tớ, đày tớn

Tham khảo[sửa]