двоюродный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của двоюродный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvojúrodnyj |
khoa học | dvojurodnyj |
Anh | dvoyurodny |
Đức | dwojurodny |
Việt | đvoiurođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]двоюродный
- Họ, thúc bá.
- двоюродный брат — (старший) anh họ; (младший) ẹm họ
- двоюродная сестра — (старшая) chị họ; (младшая) cô em lọ
Tham khảo
[sửa]- "двоюродный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)