Bước tới nội dung

thúc bá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 叔伯. Trong đó: (“thúc”: chú); (“bá”: bác).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰuk˧˥ ɓaː˧˥tʰṵk˩˧ ɓa̰ː˩˧tʰuk˧˥ ɓaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuk˩˩ ɓaː˩˩tʰṵk˩˧ ɓa̰ː˩˧

Danh từ

[sửa]

thúc bá

  1. Chúbác.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]