двугорбый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của двугорбый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvugórbyj |
khoa học | dvugorbyj |
Anh | dvugorby |
Đức | dwugorby |
Việt | đvugorby |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]двугорбый
Tham khảo
[sửa]- "двугорбый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)