Bước tới nội dung

двухгодичный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

двухгодичный

  1. (Trong) Hai năm.
    двухгодичные курсы — lớp học hai năm

Tham khảo

[sửa]