Bước tới nội dung

двухкривошипный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

двухкривошипный грохот

  1. Sàng hai tay quay.

Tham khảo

[sửa]