Bước tới nội dung

двухпартийный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

двухпартийный

  1. () Hai đảng.
    двухпартийная система — chế độ hai đảng

Tham khảo

[sửa]