двухцветный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của двухцветный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvuhcvétnyj |
khoa học | dvuxcvetnyj |
Anh | dvukhtsvetny |
Đức | dwuchzwetny |
Việt | đvukhtxvetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
двухцветный
Tham khảo[sửa]
- "двухцветный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)