Bước tới nội dung

двуязычный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

двуязычный

  1. () Hai thứ tiếng.
    двуязычный словарь — từ điển hai thứ tiếng
  2. (о населении и т. п. ) nói hai thứ tiếng.

Tham khảo

[sửa]