двуязычный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của двуязычный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvujazýčnyj |
khoa học | dvujazyčnyj |
Anh | dvuyazychny |
Đức | dwujasytschny |
Việt | đvuiadytrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]двуязычный
- (Có) Hai thứ tiếng.
- двуязычный словарь — từ điển hai thứ tiếng
- (о населении и т. п. ) nói hai thứ tiếng.
Tham khảo
[sửa]- "двуязычный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)