девятимесячный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của девятимесячный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | devjatimésjačnyj |
khoa học | devjatimesjačnyj |
Anh | devyatimesyachny |
Đức | dewjatimesjatschny |
Việt | đeviatimexiatrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
девятимесячный
Tham khảo[sửa]
- "девятимесячный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)